Encryption:
- At rest: Tất cả data được mã hóa bằng Google-managed keys hoặc customer-managed keys
- In transit: TLS 1.2 cho kết nối
TLS 1.2 cho kết nối in-transit là phương thức bảo mật dữ liệu khi đang di chuyển giữa client và Cloud SQL. Giải thích chi tiết:
- TLS (Transport Layer Security) 1.2:
- Protocol bảo mật cho data transmission
- Mã hóa data khi đang di chuyển qua network
- Ngăn chặn man-in-the-middle attacks
- Đảm bảo data integrity và confidentiality
- Cách hoạt động:
- Handshake: Client và server trao đổi certificates
- Key Exchange: Tạo session key để mã hóa
- Encryption: Data được mã hóa trước khi gửi
- Decryption: Chỉ endpoints có thể giải mã
- Trong Cloud SQL:
- Bắt buộc cho external connections
- SSL certificates tự động quản lý
- Hỗ trợ client-side certificates
- Có thể enforce TLS cho tất cả connections
- Connection methods:
- Cloud SQL Auth proxy (tự động TLS)
- Native SSL/TLS connection
- Private IP (trong VPC)
- Public IP + SSL